Phiên bản 2022
STARGAZER
Ngôi sao gia đình
Giá khởi điểm
575,000,000 VND
Chiều dài, rộng, cao
4460x1780x1695
Khoảng sáng gầm xe
185mm
Số chỗ ngồi
5 ghế chính, 2 ghế phụ
Có Nên Mua
STARGAZER 2022?
Stargazer nằm chung phân khúc với Xpander, Avanza, Veloz, Ertiga và XL7. So với các đối thủ, mẫu xe này có thiết kế khác biệt khá nhiều với đường nét bo tròn, phần đầu ngắn, cột A vuốt tới trước và trông tương lai hơn. Nếu bạn muốn nắm bắt xe theo xu hướng tương lai thì không nên bỏ qua
Công nghệ hiện đại:
Hyundai Stargazer 2022 là một phiên bản đặc biệt của mẫu xe Hyundai Palisade, được ra mắt vào năm 2021. Phiên bản này đi kèm với nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến nhằm nâng cao trải nghiệm lái xe và đảm bảo an toàn cho hành khách.
Tính Năng Nổi Bật
Hyundai Stargazer là một dòng xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) cao cấp của hãng xe Hyundai Motor Company. Xe được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm ô tô Việt Nam 2019 và ra mắt thị trường vào năm 2020. Được trang bị nhiều tính năng
Hệ thống cảnh báo va chạm trước (Forward Collision Warning)
0%
Hệ thống kiểm soát hành trình tốc độ (Speed Control)
0%
Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
0%
Hệ thống giữ làn đường (Lane Keeping Assist)
0%
Cảm biến ánh sáng tự động
0%
Hệ thống phanh ABS
0%
Nội Thất Của Stargazer
Khoang nội thất
Với khả năng chở đến tám người, khoang nội thất của xe được thiết kế rộng rãi và tiện nghi. Điều hòa tự động ba vùng, ghế da, bàn đạp điện và bảng điều khiển trung tâm tích hợp công nghệ màn hình cảm ứng 10,25 inch là những tính năng nổi bật của khoang nội thất.
Màn hình kích thước 10.25 inch
Màn hình trung tâm trên xe Hyundai Stargazer 2022 có kích thước 10.25 inch, cung cấp cho người lái và hành khách một trải nghiệm giải trí và thông tin tốt hơn. Màn hình này được tích hợp với hệ thống giải trí, hệ thống điều khiển và hệ thống thông tin giải trí trên xe, giúp người dùng dễ dàng truy cập và điều khiển các tính năng trên xe.
Ngoại Thất Của Stagazer
Thiết kế ngoại thất độc đáo: Xe được thiết kế theo phong cách "Black Edition" với màu sơn đen bóng, các chi tiết đen nhám và mâm xe hợp kim đen. Điều này tạo nên sự khác biệt và sự sang trọng cho xe.
Previous
Next
Cảm xúc ngập tràn trên mọi cung đường
Vận Hành Của Phương Tiện
Hyundai Stargazer 2022 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm lái xe và giảm thiểu nguy cơ tai nạn trên đường. Dưới đây là một số tính năng vận hành tiên tiến của xe Hyundai Stargazer 2022
4 Chế độ lái
Màu sắc của màn hình thông tin sẽ thay đổi theo chế độ lái (Eco/Comfort/Sport/Smart) Chế độ lái Comfort đem tới sự nhẹ nhàng thoải mái. Chế độ Eco mang tới sự tiết kiệm nhiên liệu, trong khi chế độ Sport tập trung vào hiệu suất và cảm giác lái phấn khích. Cuối cùng chế độ lái Smart được tương thích với phong cách lái của chủ xe
Động cơ
Động cơ Smartstream 1.5L trang bị hệ thống phun xăng trực tiếp, đầu kép DOHC, van biến thiên thời gian kép và hệ thống phun nhiên liệu tăng áp. Với các tính năng này, động cơ này có thể cung cấp công suất tối đa 115 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Điều này cho phép Stargazer đạt tốc độ tối đa lên đến 178 km/h và tăng tốc từ 0-100 km/h trong khoảng 11 giây.
AN TOÀN
An toàn vượt trội nhất trong phân khúc
Hyundai Stargazer 2022 được trang bị nhiều tính năng an toàn như hệ thống giám sát điểm mù 360 độ, hệ thống cảnh báo lệch làn đường, hệ thống cảnh báo người đi bộ, hệ thống giữ làn đường và hệ thống cảnh báo va chạm trước. Tất cả những tính năng này đều giúp giảm nguy cơ tai nạn và đảm bảo an toàn cho hành khách.
Hệ thống 6 túi khí
Hệ thống 6 túi khí với túi khí sườn và túi khí rèm bảo vệ mở rộng. Túi khí sẽ được bung ra dựa trên cảm biến vị trí của hành khách, dây an toàn & mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn.
Hệ thống phòng tránh va chạm phía sau RCCA
Khi tài xế lùi xe, hệ thống RCCA sẽ cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh trên màn hình hiển thị thông tin giúp tài xế phát hiện được những vật cản hoặc xe đang di chuyển qua lại phía sau. Nếu tài xế không phản ứng kịp thời, hệ thống sẽ tự động kích hoạt phanh để ngăn chặn va chạm.
Hệ thống đèn thích ứng AHB
Hệ thống đèn thích ứng AHB (Adaptive High Beam) là một tính năng hiện đại trên xe Hyundai Stargazer 2022. Tính năng này sử dụng camera và cảm biến để phát hiện các xe khác trên đường và điều chỉnh ánh sáng của đèn pha tự động, giúp tăng cường tầm nhìn và giảm nguy cơ gây mù mắt cho người lái xe khác.
Santa Fe đem đến cho bạn
Tiện Nghi & Sang Trọng
Hyundai Stargazer được thiết kế với phong cách sang trọng và đẳng cấp, với nội thất rộng rãi và tiện nghi. Xe có khả năng chở được đến 8 hành khách với hàng ghế thứ 3
Tiện nghi trong từng tính năng
Màn hình thông tin kỹ thuật số 12.3 inch hiện thị thông tin quan trọng cho người lái: các trạng thái an toàn chủ động, mức tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ, điểm mù và hơn thế nữa 1 2.
Sạc không dây
Sạc không dây Hyundai Stargazer sử dụng công nghệ sạc không dây tiên tiến, giúp bạn tiết kiệm thời gian và năng lượng trong quá trình sạc thiết bị của mình. Thiết bị này có một thiết kế đẹp mắt với các tính năng an toàn như ngắt tự động khi thiết bị đã sạc đầy và bảo vệ quá nhiệt.
Khởi động bằng nút bấm
Khởi động xe Hyundai Stargazer bằng nút bấm tương tự như phương pháp khởi động bằng nút bấm của các thiết bị điện tử khác. Để khởi động xe bằng nút bấm, trước tiên bạn cần đảm bảo rằng chìa khóa của xe đã được cắm vào khe cắm chìa khóa và nằm trong tầm với của hệ thống khởi động.
Màn hình 10.25 inch cùng Apple Carplay/Android Auto không dây
Hệ thống giải trí trên Hyundai Stargazer được tích hợp sẵn với hệ điều hành thông minh, cung cấp cho người dùng các tùy chọn kết nối và truy cập thông tin cần thiết. Với Apple Carplay và Android Auto không dây, người dùng có thể truy cập các ứng dụng thông qua màn hình xe, tương tự như trên smartphone của mình.
Hệ thống loa bose cao cấp
Hyundai Stargazer được trang bị hệ thống loa cao cấp của Bose, một thương hiệu danh tiếng trong lĩnh vực âm thanh. Hệ thống loa Bose trên Hyundai Stargazer bao gồm 6 loa với công nghệ xử lý tín hiệu số tiên tiến để cải thiện chất lượng âm thanh và mang lại trải nghiệm nghe nhạc sống động và chân thực.
Bệ tì tay kích thước lớn
Kích thước của bệ tay trên Hyundai Stargazer khá lớn, với chiều dài khoảng 60 cm và chiều rộng khoảng 12 cm, giúp người sử dụng có thể sử dụng một cách tiện lợi. Bệ tay còn được thiết kế với độ nâng cao phù hợp, giúp người sử dụng có thể lên xuống xe một cách dễ dàng mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.
Cảm biến áp suất lốp TPMS
TPMS trên Hyundai Stargazer hoạt động bằng cách sử dụng cảm biến áp suất lốp được gắn trên mỗi bánh xe, để theo dõi áp suất lốp và gửi tín hiệu về hệ thống điều khiển trung tâm trên xe. Nếu hệ thống phát hiện áp suất lốp bị thấp hơn mức quy định, nó sẽ cảnh báo người lái bằng một đèn báo trên bảng điều khiển và cảnh báo âm thanh, cho phép người lái kiểm tra và tăng áp suất lốp đúng cách.
Stargazer 2022
Thông Số Kĩ Thuật
1.5 Tiêu Chuẩn
1.5 Đặc Biệt
1.5 Cao Cấp
1.5 Cao Cấp (6 ghế)
Nội thất Stargazer | 1.5 Tiêu Chuẩn |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460x1780x1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động Cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công Suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | Hợp Kim 205/55R16 |
Đèn chiếu sáng | Halogen |
Kích thước vành xe | 16 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Vô lăng bọc da | Không |
Ghế da cao cấp | Không |
Điều hòa tự động | Không |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5′ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 4 |
Điều khiển hành trình | Không |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Không |
Màu nội thất | Đen |
Camera lùi | Không |
Hệ thống cảm biến sau | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Không |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không |
Số túi khí | 2 |
Nội thất Stargazer | 1.5 Đặc Biệt |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460x1780x1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động Cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công Suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | Hợp Kim 205/55R16 |
Đèn chiếu sáng | Halogen |
Kích thước vành xe | 16 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Ghế da cao cấp | Có |
Điều hòa tự động | Không |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 4.2′ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 6 |
Điều khiển hành trình | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | Có |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có |
Màu nội thất | Đen |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Không |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không |
Số túi khí | 2 |
Nội thất Stargazer | 1.5 Cao Cấp |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460x1780x1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động Cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công Suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | Hợp Kim 205/55R16 |
Đèn chiếu sáng | Led |
Kích thước vành xe | 16 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Ghế da cao cấp | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 4.2′ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 8 loa Bose |
Điều khiển hành trình | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | Có |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có |
Màu nội thất | Đen |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Có |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Có |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Có |
Số túi khí | 6 |
Nội thất Stargazer | 1.5 Cao Cấp (6 ghế) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460x1780x1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 |
Động Cơ | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 |
Công Suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 |
Hộp số | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | Hợp Kim 205/55R16 |
Đèn chiếu sáng | Led |
Kích thước vành xe | 16 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Có |
Đèn pha tự động | Có |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có |
Ăng ten vây cá | Có |
Vô lăng bọc da | Có |
Ghế da cao cấp | Có |
Điều hòa tự động | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 4.2′ |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 8 loa Bose |
Điều khiển hành trình | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | Có |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Có |
Màu nội thất | Đen |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Có |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Có |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Có |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Có |
Số túi khí | 6 |
Nội thất Stargazer | 1.5 Tiêu Chuẩn | 1.5 Đặc Biệt | 1.5 Cao Cấp | 1.5 Cao Cấp (6 ghế) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4460x1780x1695 | 4460x1780x1695 | 4460x1780x1695 | 4460x1780x1695 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2780 | 2780 | 2780 | 2780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 185 | 185 | 185 | 185 |
Động Cơ | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 | SmartStream G1.5 |
Dung tích xi lanh (cc) | 1497 | 1497 | 1497 | 1497 |
Công Suất cực đại (PS/rpm) | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 | 115/6300 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4500 | 114/4500 | 114/4500 | 114/4500 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 40 | 40 | 40 | 40 |
Hộp số | CVT | CVT | CVT | CVT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng | Thanh cân bằng |
Thông số lốp | Hợp Kim 205/55R16 | Hợp Kim 205/55R16 | Hợp Kim 205/55R16 | Hợp Kim 205/55R16 |
Đèn chiếu sáng | Halogen | Halogen | Led | Led |
Kích thước vành xe | 16 inch | 16 inch | 16 inch | 16 inch |
Đèn LED định vị ban ngày | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động | Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện , gập điện | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có | Có |
Ăng ten vây cá | Có | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có | Có |
Ghế da cao cấp | Không | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động | Không | Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có |
Màn hình đa thông tin | LCD 3.5' | LCD 4.2' | LCD 4.2' | LCD 4.2' |
Màn hình giải trí cảm ứng | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch | 10.25 inch |
Hệ thống loa | 4 | 6 | 8 loa Bose | 8 loa Bose |
Điều khiển hành trình | Không | Có | Có | Có |
Giới hạn tốc độ MSLA | Không | Có | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm Smartkey | Không | Có | Có | Có |
Màu nội thất | Đen | Đen | Đen | Đen |
Camera lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảm biến sau | Có | Có | Có | Có |
Chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) | Không | Có | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp (TPMS) | Không | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau (RCCA) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống đèn tự động thông minh (AHB) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo mở cửa an toàn (SEW) | Không | Không | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo mệt mỏi cho tài xế | Không | Không | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA) | Không | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |