Phiên bản 2022
Hyundai Accent
Kiến tạo lối đi riêng
Giá Khởi Điểm
472,000,000 VND
Chiều dài x rộng x cao
4440 x 1729 x 1470
Gầm Xe
160mm
Số Chỗ Ngồi
5 Ghế chính
Có Nên Mua
Accent 2022 ?
Hyundai Accent 2022 là bản facelift thế hệ thứ 5 được đánh giá là mẫu xe lý tưởng dành cho gia đình. Thiết kế nội thất bên trong không chỉ được tân chỉnh tiện nghi, hoàn hảo mà còn rộng rãi hơn so với phiên bản cũ.
Công nghệ hiện đại:
Cụm đèn chiếu sáng công nghệ bi-halogen kết hợp với hệ thống đèn chiếu sáng theo góc đánh lái, Hyundai Accent là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị tính năng vô cùng độc đáo này
Tính Năng Nổi Bật
Mặc dù giá mềm nhưng những tinhs năng của Hyundai Accent không vì thế mà cũng mềm theo.
Hệ thống giải trí Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple CarPlay
0%
Chống bó cứng phanh ABS
0%
Phân phối lực phanh EBD
0%
Cảm ứng gạt mưa tự động
0%
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
0%
Tính năng cân bằng điện tử ESP
0%
Nội Thất Của Accent
Điều đầu tiên nhận thấy khi bước vào bên trong xe chính là sự sang trọng và ấm cúng cho khách hàng.
Thiết kế khoang lái xe
Khoang lái của Hyundai Accent facelift thế hệ thứ 5 không có quá nhiều thay đổi nhưng vẫn bắt kịp thời thế với thiết kế bảng điều khiển cảm ứng đặt nổi ấn tượng
Thiết kế vô lăng
Thiết kế 3 chấu bọc da êm ái, cùng các phím điều khiển vật lý xung quanh tạo cảm giác chắc tay cho người lái. Mặc dù khoang lái được thiết kế bằng nhựa cứng nhưng vẫn thể hiện được vẻ sang trọng so với nhiều dòng xe cùng phân khúc.
Ngoại Thất Của Accent
Sự thay đổi ngoại thất sở hữu kích cỡ lớn hơn so với bản tiền nhiệm giúp Hyundai Accent 2022 trông bề thế, hầm hố và sang trọng hơn rất nhiều
Cảm xúc ngập tràn trên mọi cung đường
Vận Hành Của Phương Tiện
Động cơ 1.4 vừa phải đáp ứng đủ nhu cầu di chuyển, kết hợp với hộp số 6 cấp mượt mà, Hyundai Accent đem đến trải nghiệm lái xe dễ chịu cho khách hàng. Hơn nữa khả năng cách âm và hệ thống treo mềm mại là ưu điểm vận hành nổi bật của Accent.
Previous
Next
Hộp số tự động 6 cấp
Hộp số tự động 6 cấp được trang bị trên một số phiên bản cao cấp của Hyundai Accent và có khả năng cung cấp trải nghiệm lái xe êm ái và tiết kiệm nhiên liệu.
Hộp số sàn 6 cấp
Khi lái xe với hộp số sàn 6 cấp, người lái sẽ có nhiều tùy chọn chuyển số hơn để điều chỉnh tốc độ xe phù hợp với điều kiện đường và tình huống giao thông. Hơn nữa, các cấp số được thiết kế sao cho độ chính xác và linh hoạt cao, giúp tăng khả năng kiểm soát của người lái và cảm giác lái xe thú vị hơn
AN TOÀN
An toàn vượt trội nhất trong phân khúc
Xe hyundai dòng xe được trang bị hàng loạt những tính năng an toàn hữu ích cho người sử dụng
Hệ thống 6 túi khí
Các túi khí bung ra và bung ra với áp suất thấp hoặc cao tùy thuộc vào tác động của vụ va chạm. Túi khí phía trước tiên tiến xác định xem và/hoặc có bao nhiêu hành khách hiện đang ở trong xe để xác định xem có cần bung túi khí hành khách hay không.
Cảnh báo hàng ghế sau
Cửa sổ chống kẹt tự động là tính năng an toàn được trang bị trên một số mẫu xe hơi hiện đại, bao gồm cả Hyundai Accent 2022. Tính năng này giúp ngăn chặn các tai nạn xảy ra khi cửa sổ đóng lại và bị kẹt đôi khi các vật thể như tay của người lái hay trẻ em bị kẹt giữa cửa sổ và khung cửa.
Camera lùi
Hyundai Accent 2022 được trang bị camera lùi để hỗ trợ người lái khi lùi xe và giúp tăng tính an toàn khi di chuyển. Camera lùi được đặt ở phía sau của xe và truyền hình ảnh lên màn hình trung tâm của xe khi người lái đặt xe vào chế độ lùi.
Santa Fe đem đến cho bạn
Tiện Nghi & Sang Trọng
Hyundai Accent là một mẫu xe hơi đáng chú ý trên thị trường, được trang bị đầy đủ các tính năng tiện nghi và công nghệ hiện đại. Một số tính năng nổi bật trên Hyundai Accent bao gồm:
Tiện nghi tinh tế trong từng chi tiết
Cửa gió phía trên
Cửa gió phía sau trên Hyundai Accent thường được trang bị trên các phiên bản cao cấp, và nằm ở phía sau các ghế ngồi. Điều này cho phép hành khách phía sau có thể điều chỉnh lượng gió vào phòng xe một cách dễ dàng và thoải mái, tạo sự thoáng mát và thoải mái trong xe.
Gương chống chói tự động ECM
trang bị gương chống chói tự động ECM (Electrochromic Mirror) là phiên bản cao cấp hơn với nhiều tính năng hơn so với phiên bản tiêu chuẩn. Gương chống chói tự động ECM giúp giảm ánh sáng chói từ các xe phía sau, đồng thời tăng sự an toàn khi lái xe vào ban đêm hoặc trong điều kiện thời tiết xấu.
Chìa khóa thông minh, khởi động từ xa & nút bấm
Hyundai Accent hiện nay được trang bị chìa khóa thông minh, khởi động từ xa và nút bấm khởi động. Đây là những tính năng tiện lợi giúp người dùng có thể mở khóa, khởi động và tắt xe một cách dễ dàng và thuận tiện hơn.
Cốp mở điện thông minh
Cốp mở điện thông minh được trang bị tính năng khóa tự động khi cốp được đóng lại. Tính năng này giúp bạn đảm bảo an toàn và tiện lợi khi điều khiển cốp từ xa.
Điều chỉnh độ cao của ghế
Hyundai Accent hiện nay được trang bị ghế ngồi có thể điều chỉnh độ cao, giúp người lái có thể điều chỉnh ghế sao cho phù hợp với chiều cao của mình và tạo sự thoải mái khi lái xe
Cổng kết nối
Hyundai Accent được trang bị ít nhất một cổng USB, cho phép người dùng kết nối điện thoại hoặc máy tính bảng để sạc pin hoặc truyền dữ liệu.
Hyundai Accent 2022
Thông Số Kĩ Thuật
1.4 MT
1.4 AT
1.4 AT Đặc biệt
Nội thất Accent | 1.4 MT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150mm |
Động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,368 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/ 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Hộp số | 6MT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Đèn định vị LED | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có |
Đèn pha-cos | Bi – Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có |
Đèn sương mù Projector | Có |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện | Có |
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen | Có |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có |
Chắn bùn | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có |
Bọc da vô lăng và cần số | Có |
Khởi động nút bấm | Không |
Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa | Không |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Ngăn làn mát | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Số loa | 6 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Cụm đồng hồ điều khiển | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | Không |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilize | Có |
Kiếm soát lực kéo TCS | Có |
Số túi khí | 2 |
Nội thất Accent | 1.4 AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150mm |
Động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.368 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/ 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 185/65 R15 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Đèn định vị LED | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có |
Đèn pha-cos | Bi – Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có |
Đèn sương mù Projector | Có |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện | Có |
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen | Có |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có |
Chắn bùn | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có |
Bọc da vô lăng và cần số | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Ngăn làn mát | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Không |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Số loa | 6 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Cụm đồng hồ điều khiển | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | Không |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilize | Có |
Kiếm soát lực kéo TCS | Có |
Số túi khí | 2 |
Nội thất Accent | 1.4AT Đặc Biệt |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150mm |
Động cơ | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.368 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/ 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống dẫn động | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 195/55 R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ |
Đèn định vị LED | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có |
Đèn pha-cos | Bi – Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có |
Đèn sương mù Projector | Có |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện | Có |
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen | Có |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có |
Chắn bùn | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có |
Bọc da vô lăng và cần số | Có |
Khởi động nút bấm | Có |
Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có |
Ngăn làn mát | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có |
Cửa sổ trời | Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có |
Số loa | 6 |
Hệ thống điều hòa | Tự động |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có |
Cụm đồng hồ điều khiển | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau | Có |
Chất liệu ghế | Da |
Chống bó cứng phanh ABS | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilize | Có |
Kiếm soát lực kéo TCS | Có |
Số túi khí | 6 |
Nội thất Accent | 1.4 MT | 1.4 AT | 1.4 AT Đặc Biệt |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 4.440 x 1.729 x 1.460 | 4.440 x 1.729 x 1.460 | 4.440 x 1.729 x 1.460 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.6 | 2.6 | 2.6 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 150mm | 150mm | 150mm |
Động cơ | Kappa 1.4 MPI | Kappa 1.4 MPI | Kappa 1.4 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.368 | 1.368 | 1.368 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 100 / 6.000 | 100 / 6.000 | 100 / 6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 132/ 4.000 | 132/ 4.000 | 132/ 4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) | 45 | 45 | 45 |
Hộp số | 6MT | 6AT | 6AT |
Hệ thống dẫn động | FWD | FWD | FWD |
Phanh trước/sau | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa | Đĩa/ Đĩa |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) | Thanh cân bằng (CTBA) |
Thông số lốp | 185/65 R15 | 185/65 R15 | 195/55 R16 |
Chất liệu lazang | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm |
Lốp dự phòng | Vành đúc cùng cỡ | Vành đúc cùng cỡ | Vành đúc cùng cỡ |
Đèn định vị LED | Có | Có | Có |
Cảm biến đèn tự động | Có | Có | Có |
Đèn pha-cos | Bi - Halogen | Bi - Halogen | Bi - Halogen |
Đèn hỗ trợ vào cua | Có | Có | Có |
Đèn sương mù Projector | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập, chỉnh điện | Có | Có | Có |
Lưới tản nhiệt mạ chrome đen | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | Có | Có |
Chắn bùn | Có | Có | Có |
Cụm đèn hậu dạng LED | Có | Có | Có |
Bọc da vô lăng và cần số | Có | Có | Có |
Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Chìa khóa có chức năng khởi động từ xa | Không | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | Có | Có |
Ngăn làn mát | Có | Có | Có |
Cảm biến gạt mưa tự động | Có | Có | Có |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Không | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/AUX/Radio/MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Cảm biến lùi | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 | 6 |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Tự động |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Cụm đồng hồ điều khiển | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch | Digital cùng màn hình siêu sáng 4.2 inch |
Tựa đầu ba vị trí hàng ghế sau | Có | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Có | Có |
Ổn định chống trượt thân xe VSM | Không | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilize | Có | Có | Có |
Kiếm soát lực kéo TCS | Có | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 |