Phiên bản 2022

All new Tucson

Khai mở giới hạn

Giá khởi điểm

845,000,000 VND

Chiều dài, rộng, cao

4630x1865x1695

Động cơ

Smartstream G2.0

Số chỗ ngồi

5 chỗ

Góc Nhìn 360 Độ Đa Dạng

Các Phiên bản All new Tucson 2022

Tucson Xăng tiêu chuẩn

845,000,000₫

Tucson Xăng đặc biệt

955,000,000₫

Tucson Turbo

1,055,000,000₫

Tucson dầu đặc biệt

1,060,000,000₫

Có Nên Mua

Hyundai All new Tucson Phiên bản 2022 ?

Hyundai Tucson là một chiếc SUV cỡ trung cạnh tranh trong một thị trường ngày càng phổ biến hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Nếu bạn là một người ưa thích các cơ sở cho sự thoải mái và tinh tế thì không nên bỏ qua dòng xe này.

Hiệu suất và lái xe thoải mái:

Tucson cung cấp tư thế lái được nâng cao hết sức quan trọng mà rất nhiều người yêu thích ở những chiếc SUV. Mỗi chiếc Tucson đều có cảm biến đỗ xe phía sau và camera lùi, do đó, thật dễ dàng để lùi vào những không gian hẹp ngay cả trong khoang nhiều tầng

Tính Năng Nổi Bật

Sở hữu ngôn ngữ thiết ngôn ngữ Sensual Sportiness giúp cho xe thanh thoát và trẻ trung và các tính năng vượt trội

Hỗ trợ phòng tránh va chạm trước (FCA)
0%
Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)
0%
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA)
0%
Cảnh báo chú ý người lái (DAW)
0%
Màn hình quan sát xung quanh (SVM)
0%
Hỗ trợ phòng tránh va chạm khi đỗ xe (PCA)
0%

Nội Thất Của All new Tucson

Có thể thấy nội thất của Hyundai All new Tucson chứa đựng tất cả DNA đặc trưng của các dòng xe của Hyundai, tuy nhiên có điểm khác biệt là dòng SUV này là cabin được làm mới, thoải mái và rộng rãi hơn. Nội thất sử dụng hai tông màu chủ đạo be, đen phối hợp xuyên suốt thẩm mỹ.

Vô lăng:

Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp các nút bấm tiện ích giúp cho người dùng dễ dàng điều khiển, vô lăng của Hyundai Tucson được trợ lực điện nhẹ nhàng khi di chuyển các cung đường phố, cảm giác đánh lái chính xác hơn so với những phiên bản cũ đời trước.

Màn hình trung tâm:

Màn hình trung tâm được thiết kế thẳng đứng thay vì chìm trong taplo như ở đời cũ. Đây được đánh giá là thiết kế tương đối sang trọng tương tự như các mẫu xe phân khúc cao như Audi, BMW.

Ngoại Thất Của All new Tucson

Với thiết kế sáng tạo và các yếu tố mang lại giá trị vượt ra ngoài phân khúc, TUCSON thế hệ thứ tư đã nâng tầm cho dòng xe SUV. Từ góc độ thiết kế, TUCSON tạo sự khác biệt so với người tiền nhiệm nhờ dáng vẻ cơ bắp, góc cạnh sắc nét và tỷ lệ năng động.

Cảm xúc ngập tràn trên mọi cung đường

Thiết Lập Nhịp Độ

Nhấn bàn đạp ga và cảm nhận sự tăng tốc độ mượt mà của dòng xe Tucson. Khả năng vận hành êm ái nhờ Smartstream, công nghệ động cơ mới nhất của Hyundai. Bạn có thể lựa chọn ba loại động cơ và để có được cảm ứng công nghệ cao

Động cơ SmartStream 1.6T-GDi

Công suất cực đại 180ps mã lực tại 5.500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 265Nm tại 1.500 - 4.500 vòng/phút

Động cơ dầu SmartStream D2.0

Công suất cực đại 186 mã lực tại 4.000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 416Nm tại 2.000 – 2.750 vòng/phút

AN TOÀN

Vận hành an toàn của All new Tucson

TUCSON được trang bị gói an toàn tối ưu hướng đến gia đình, mang đến sự an tâm cho khách hàng Hyundai.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm phía trước (FCA)

Hệ thống hỗ trợ tránh va chạm phía trước với Giao lộ rẽ sẽ áp dụng hệ thống phanh khi phát hiện phương tiện đang chạy tới trong khi rẽ trái.

Hỗ trợ lái xe trên đường cao tốc (HDA) 1.5 là sự kết hợp giữa NSCC-C và Hỗ trợ theo làn đường (LFA)

Tiến thêm một bước tới chế độ lái tự động, HDA sử dụng hệ thống định vị để dự đoán các điều kiện đường xá sắp tới. Tính năng này điều chỉnh tốc độ của ô tô và duy trì khoảng cách với các phương tiện khác.

Hỗ trợ phòng tránh va chạm điểm mù (BCA)

Khi có tín hiệu chuyển làn, nếu tiềm ẩn nguy hiểm va chạm phía hông xe, hệ thống sẽ đưa ra cảnh báo. Nếu sau tín hiệu cảnh báo, nguy hiểm gia tăng, hệ thống sẽ kiểm soát để phòng tránh va chạm.

TUCSON đem đến cho bạn

Tiện Nghi Của Xe

Nhằm mang đến cho người dùng những trải nghiệm tiện nghi và hiện đại nhất. Hyundai Tucsonsở hữu nhiều tính năng tiện nghi và công nghệ cao hỗ trợ người dùng một cách tốt nhất

Màn hình thông tin

Màn hình thông tin full digital có kích thước 10,25 inch được thiết kế sang trọng cung cấp đầy đủ những thông tin cần thiết: đo quãng đường đi, đo nhiên liệu, tốc độ, cảnh báo,...giúp cho người dùng dễ dàng kiểm soát hành trình của họ.

Sự thoải mái khi đi xe

Hyundai Tucson có chiều dài cơ sở 2670mm, không gian bên trong khoang được thiết kế rộng rãi, đặc biệt khoảng cách để chân và trần xe tương đối cao

Không gian lưu trữ

Không gian lưu trữ của Hyundai Tucson tương đối rộng rãi với dung tích chuẩn 878 lít và khi gập hàng ghế sau thì dung tích tối đa lên đến 1753 lít

Ghế ngồi

Ghế của Hyundai Tucson đều được bọc da. Ghế lái được thiết kế ôm cơ thể người lái nên tạo cảm giác dễ chịu, thoải mái, Hơn thế nữa, ghế lái và ghế phụ của xe có khả năng chỉnh điện 10 hướng và 8 hướng mang đến trải nghiệm tiện ích nhất.

Cốp điện thông minh

Hyundai Tucson được trang bị hệ thống cốp điện thông minh (smart power tailgate) với tính năng mở cốp bằng chân (hands-free). Điều này cho phép người dùng mở cốp bằng cách đưa chân vào góc dưới cùng của cảm biến dưới chân của xe, khi người dùng đang giữ chìa khóa thông minh trong tầm với.

Sạc không dây

Tính năng sạc không dây trên xe Hyundai Tucson mang lại sự tiện lợi và đồng thời giúp giảm thiểu số dây sạc cần phải mang theo khi di chuyển. Tuy nhiên, việc sạc không dây có thể tốn thêm thời gian so với sạc bằng dây thông thường và không phải là phương pháp sạc hiệu quả nhất.

Cảm biến tự động

Hệ thống cảm biến gạt mưa tự động trên Hyundai Tucson sử dụng các cảm biến được đặt trên kính chắn gió để nhận diện mức độ mưa. Khi mưa rơi vào kính, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh tần số và tốc độ của gạt mưa để phù hợp với mức độ mưa. Nếu mưa trở nên nặng hơn, hệ thống cảm biến gạt mưa tự động sẽ tăng tần số và tốc độ gạt mưa để đảm bảo tầm nhìn tốt nhất cho người lái.

All new Tucson 2022

Thông Số Kĩ Thuật

                                                                                                                           
Nội thất Tucson XĂNG TIÊU CHUẨN
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,630 x 1,865 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm) 2755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181
Động cơ Smartstream G2.0
Dung tích xi lanh (cc) 1,999
Công suất cực đại (ps/rpm) 156/6.200
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54
Hộp số 6 AT
Hệ thống dẫn động FWD
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/65R17
Đèn chiếu sáng Bi – Halogen
Kích thước vành xe 17 inch
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, có sấy
Đèn hậu dạng LED
Cửa sổ trời toàn cảnh Paronama và giá nóc Không
Cốp điện thông minh Không
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử dạng nút bấm Không
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái Không
Ghế phụ chỉnh điện Không
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước Không
Sưởi vô lăng Không
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 4.2″
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25″
Hệ thống loa 6
Sạc không dây chuẩn Qi Không
Điều khiển hành trình
Điều khiển màn hình kích ứng Không
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Màu nội thất Đen
Camera lùi
Camera 360
Hệ thống cảm biến sau
Hệ thống cảm biến trước/sau Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Gương chống chói tự động ECM Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) Không
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh xa chạm điểm mù (BCA) Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) Không
Số túi khí 6
Nội thất Tucson Xăng Tiêu Chuẩn Xăng Đặc Biệt Dầu Đặc Biệt Turbo
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4,630 x 1,865 x 1,695 4,630 x 1,865 x 1,695 4,630 x 1,865 x 1,695 4,630 x 1,865 x 1,695
Chiều dài cơ sở (mm) 2755 2755 2755 2755
Khoảng sáng gầm xe (mm) 181 181 181 181
Động cơ Smartstream G2.0 Smartstream D2.0 Smartstream D2.0 Smartstream 1.6T-GDI
Dung tích xi lanh (cc) 1.999 1.999 1.998 1.598
Công suất cực đại (ps/rpm) 156/6.200 156/6.200 186/4.000 180/5.500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 192/4.500 192/4.500 416/2.000~2.750 265/1.500~4.500
Dung tích bình nhiên liệu (lít) 54 54 54 54
Hộp số 6 AT 6 AT 8 AT 7 DCT
Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD HTRAC
Phanh trước/sau Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa Đĩa/Đĩa
Hệ thống treo trước Macpherson Macpherson Macpherson Macpherson
Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm
Thông số lốp 235/65R17 235/60R18 235/55R18 235/55R19
Đèn chiếu sáng Bi - Halogen LED LED LED
Kích thước vành xe 17 inch 18 inch 18 inch 19 inch
Đèn LED định vị ban ngày
Đèn pha tự động
Gương chiếu hậu gập điện, chỉnh điện, có sấy
Đèn hậu dạng LED
Cửa sổ trời toàn cảnh Paronama và giá nóc Không Không Không
Cốp điện thông minh Không
Vô lăng bọc da
Cần số điện tử dạng nút bấm Không Không
Lẫy chuyển số sau vô lăng Không Không
Ghế da cao cấp
Ghế lái chỉnh điện
Nhớ ghế lái Không Không Không
Ghế phụ chỉnh điện Không
Sưởi & Làm mát hàng ghế trước Không
Sưởi vô lăng Không
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Màn hình đa thông tin 4.2" Full Digital 10.25" Full Digital 10.25" Full Digital 10.25"
Màn hình giải trí cảm ứng 10.25" 10.25" 10.25" 10.25"
Hệ thống loa 6 8 loa cao cấp 8 loa cao cấp 8 loa cao cấp
Sạc không dây chuẩn Qi Không
Điều khiển hành trình
Điều khiển màn hình kích ứng Không
Smart key có chức năng khởi động từ xa
Màu nội thất Đen Đen Đen Nâu
Camera lùi Không Không Không
Camera 360
Hệ thống cảm biến sau Không Không Không
Hệ thống cảm biến trước/sau Không
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo ngang dốc (DBC)
Cân bằng điện tử (ESC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
Cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Gương chống chói tự động ECM Không
Hỗ trợ phòng tránh va chạm với người đi bộ (FCA) Không
Phanh tay điện tử EPB và Auto hold
Hỗ trợ phòng tránh xa chạm điểm mù (BCA) Không
Hỗ trợ giữ làn đường (LKA) Không
Hiển thị điểm mù trên màn hình (BVM) Không
Số túi khí 6 6 6 6