Phiên bản 2022

GRAND I10 SEDAN

Hyundai Grand i10 Sedan thế hệ mới

Gía Khởi Điểm

425,000,000 VND

Chiều dài, rộng, cao

3850 x 1680 x 1520 mm

Khoảng Sáng Gầm Xe

157 mm

Chỗ Ngồi

5 ghế chính

Góc Nhìn 360 Độ Đa Dạng

Các Phiên bản Santa Fe 2022

Grand i10 sedan 1.2 AT

455,000,000₫

Grand i10 sedan 1.2 MT

425,000,000₫

Grand i10 sedan 1.2 MT tiêu chuẩn

380,000,000₫

Có Nên Mua

Grand I10 Sedan 2022?

Hyundai Grand i10 sedan là một lựa chọn hợp lý với những khách hàng cần trong phân khúc xe hạng A không gian rộng rãi hơn dòng hatchback. phần đầu và thân xe giữ nguyên thiết kế của phiên bản hatchback. Phía sau được kéo dài thêm 230mm và kích thước khoang hành lý cũng mở rộng lên 407 lít, tạo không gian thoáng đãng và thoải mái cho những chuyến đi xa.

Công nghệ hiện đại:

Được tân trang với nhưng công nghệ an toàn như: Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, Cảm biến áp suất lốp, Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer,.... sẽ giúp bạn cảm thấy an toàn khi đi đường xa.

Tính Năng Nổi Bật

Hyundai SantaFe hoàn toàn mới hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt những tính năng vượt trội.

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
0%
Cảm biến lùi & Cân bằng điện tử - ESC
0%
Chống bó cứng phanh ABS
0%
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
0%
Phân phối lực phanh EBD
0%
2 túi khí
0%

Nội Thất Của Grand I10 Sedan

Nội thất Hyundai Grand i10 Sedan thiết kế đơn gian và hiện đại với màu sắc trang nhã, tạo cảm giác rộng rãi và thoải mái cho người sử dụng.

Màn hình cảm ứng trung tâm

Màn hình cảm ứng trung tâm dạng liền khối có kích thước 8 inch đa chức năng hỗ trợ nhiều kết nối: Bluetooth, mp3, radio, Apple Carplay, android auto, phát video với độ phân giải cao.

Hộp số tự động

Được thiết kế thông minh và linh hoạt, với khả năng tự động chuyển số mượt mà và nhanh chóng, giúp người lái tránh được sự giật mạnh và tăng cường sự êm ái khi lái xe

Ngoại Thất Của Grand i10 Sedan

Hyundai Grand i10 2022 sở hữu thiết kế đầu xe cá tính, tác động mạnh mẽ thị giác ngay từ cái nhìn đầu tiên

Cảm xúc ngập tràn trên mọi cung đường

Vận Hành Của Phương Tiện

Vận hành mượt mà

Động cơ

Động cơ Kappa 1.2L là một động cơ xăng 4 xy lanh thẳng hàng, dung tích động cơ 1.2L (1,197cc) của Hyundai i10 Sedan. Động cơ này được trang bị công nghệ kép láp làm mát khí nạp và hệ thống phun xăng trực tiếp, cho hiệu suất tối đa là 87 mã lực tại vòng tua máy 6,000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 120 Nm tại vòng tua máy 4,000 vòng/phút.

Hộp số sàn

Hộp số sàn trên Hyundai i10 Sedan gồm có 5 cấp số, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu. Hộp số này được trang bị hệ thống ly hợp đĩa đơn, giúp cho việc chuyển số mượt mà và dễ dàng hơn.

AN TOÀN

An toàn vượt trội nhất trong phân khúc

Vận hành của xe i10 sedan được đánh giá là khá mượt mà và êm ái, đặc biệt là ở các tốc độ thấp và trung bình trong đô thị. Xe i10 sedan được trang bị động cơ xăng 1.2L và hộp số tự động hoặc số sàn 5 cấp tùy chọn. Hệ thống treo của xe được thiết kế để hấp thụ tốt những va chạm và các trục lăn độc lập giúp giảm thiểu rung động của xe. Ngoài ra, hệ thống lái của i10 sedan cũng rất nhạy và dễ dàng điều khiển, giúp tài xế thoải mái vận hành trong những chuyến đi ngắn hoặc dài. Vì vậy, xe Hyundai i10 sedan được đánh giá là có vận hành khá mượt mà và dễ dàng điều khiển.

Hệ thống 2 túi khí

Xe được trang bị hai túi khí phía trước, một cho tài xế và một cho hành khách phía trước bên phải. Hệ thống túi khí sử dụng cảm biến để xác định mức độ va chạm và kích hoạt túi khí trong thời gian ngắn nhất.

Cảm biến va chạm phía sau

Cảm biến này sẽ phát ra các tín hiệu âm thanh để cảnh báo tài xế khi khoảng cách giữa xe và vật cản phía sau quá gần. Nếu tài xế không phản ứng kịp thời, hệ thống sẽ tự động dừng lại xe tránh va chạm. Điều này giúp tăng tính an toàn cho tài xế và người điều khiển.

Camera lùi hỗ trợ đỗ xe

Camera lùi giúp tài xế quan sát toàn bộ khu vực phía sau xe một cách rõ ràng và chi tiết, đặc biệt là trong các khu vực đỗ xe hẹp hoặc trong những điều kiện ánh sáng kém.

Grand i10 Sedan đem đến cho bạn

Tiện Nghi trên từng cây số

Thiết kế nội thất rộng rãi tỉ mỉ từng chi tiết trên xe,

Màn hình thông tin

Màn hình thông tin kỹ thuật số 12.3 inch hiện thị thông tin quan trọng cho người lái: các trạng thái an toàn chủ động, mức tiêu thụ nhiên liệu, tốc độ, điểm mù và hơn thế nữa 1 2.

Màn hình tầm trung cảm ứng 8 inch

Màn hình này được thiết kế để cung cấp cho người lái và hành khách một trải nghiệm giải trí và thông tin hiện đại, với độ phân giải cao và giao diện đồ họa thân thiện. Ngoài ra, màn hình này còn tích hợp các tính năng thông minh như kết nối Bluetooth, hỗ trợ âm thanh từ các thiết bị di động, GPS, và các tính năng giải trí như nghe nhạc, xem phim, đài FM/AM,...

Màn hình thông tin LCD 5.3 inch

Màn hình LCD 5.3 inch có độ phân giải cao, cung cấp cho người lái một hiển thị rõ ràng và dễ dàng đọc các thông tin cần thiết. Hơn nữa, màn hình này được trang bị đèn nền LED, giúp cho việc đọc thông tin dễ dàng hơn trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ban đêm. Màn hình này cũng có tính năng tùy chỉnh, cho phép người lái có thể thay đổi các thông tin hiển thị trên màn hình để phù hợp với nhu cầu của mình.

Cụm điểu chỉnh media tích hợp

Cụm điều chỉnh media tích hợp trên vô lăng được thiết kế với các nút bấm chức năng như nghe nhạc, điều chỉnh âm lượng, chuyển đổi các kênh đài, thay đổi các bài hát, tắt/mở âm thanh... Người lái có thể dễ dàng thao tác các nút điều khiển này mà không cần phải rời tay khỏi vô lăng, giúp tăng cường sự an toàn và thuận tiện khi điều khiển xe.

i10 Sedan 2022

Thông Số Kĩ Thuật

 
Nội thất I10 Sedan1.2 AT
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 3995 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2450
Khoảng sáng (mm) 157
Động cơ Kapa 1.2 MPI
Nhiên liệu Xăng
Dung tích (cc) 1197
Công suất (Ps) 83/3000
Momen (Nm) 114/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 37L
Truyền động Cầu trước
Hộp số 4AT
Hệ thống treo trước/ Sau Macpherson/ Thanh xoắn
Thông số lốp 175/60R15
Đèn LED ban ngày
Đèn pha Halogen
Đèn phanh trên cao
Đèn sương mù Không
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ
Tay nắm cửa mạ chrome
Đuôi gió Không
Đèn LED ban ngày/ Sương mù
Chìa khóa thông minh
Ghế Da
Vô lăng bọc da
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường
Số loa 4
Điều hòa Chỉnh cơ
Hàng ghế sau gập 6:4
Ghế lái chỉnh độ cao
Tấm chắn khoang hành lý
Chìa khóa thông minh
Đồng hồ trung tâm 2.8 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ
thống định vị dẫn đường,
Hệ thống giải trí Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Khóa cửa trung tâm
Gạt mưa phía sau
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát 0
Camera lùi
Cảm biến lùi
Cảm biến áp suất lốp
Chống bó cứng phanh ABS
Phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 2
Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
Số túi khí 6
Nội thất I10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn 1.2 MT 1.2 AT
Chiều Dài x Rộng x Cao (mm) 3995 x 1680 x 1520 3995 x 1680 x 1520 3995 x 1680 x 1520
Chiều dài cơ sở (mm) 2450 2450 2450
Khoảng sáng (mm) 157 157 157
Động cơ Kapa 1.2 MPI Kapa 1.2 MPI Kapa 1.2 MPI
Nhiên liệu Xăng Xăng Xăng
Dung tích (cc) 1197 1197 1197
Công suất (Ps) 83/3000 83/3000 83/3000
Momen (Nm) 114/4,000 114/4,000 114/4,000
Dung tích bình nhiên liệu 37L 37L 37L
Truyền động Cầu trước Cầu trước Cầu trước
Hộp số 5MT 5MT 4AT
Hệ thống treo trước/ Sau Macpherson/ Thanh xoắn Macpherson/ Thanh xoắn Macpherson/ Thanh xoắn
Thông số lốp 165/65R14 175/60R15 175/60R15
Đèn LED ban ngày Không
Đèn pha Halogen Halogen Halogen
Đèn phanh trên cao
Đèn sương mù Không Không Không
Gương chỉnh/ gập điện/ báo rẽ
Tay nắm cửa mạ chrome Không
Đuôi gió Không Không
Đèn LED ban ngày/ Sương mù Không
Chìa khóa thông minh
Ghế Nỉ Nỉ Da
Vô lăng bọc da Không
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường Không
Số loa 4 4 4
Điều hòa Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ
Hàng ghế sau gập 6:4 Không Không
Ghế lái chỉnh độ cao Không
Tấm chắn khoang hành lý
Chìa khóa thông minh Không
Đồng hồ trung tâm 2.8 inch 2.8 inch 2.8 inch
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ Không
thống định vị dẫn đường, Không
Hệ thống giải trí Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto
Kính chỉnh điện (tự động bên lái)
Khóa cửa trung tâm
Gạt mưa phía sau
Tẩu thuốc/ Gạt tàn/ Ngăn làm mát Không 0
Camera lùi Không
Cảm biến lùi Không
Cảm biến áp suất lốp Không
Chống bó cứng phanh ABS Không
Phân bổ lực phanh điện tử EBD Không
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA Không
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer
Số túi khí 1 2 2