Phiên bản 2021
All new Grand i10
Kích hoạt một tôi mới
Giá khởi điểm
360,000,000 VND
Chiều dài, rộng, cao
3805x1680x1520
Khoảng sáng gầm xe
157mm
Số chỗ ngồi
5 Ghế người lớn
Có Nên Mua
Hyundai Grand i10 Hatchback 2022?
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe nhỏ gọn, có khả năng tiết kiệm nhiên liệu và dễ sử dụng trong thành phố, Hyundai Grand i10 Hatchback là một lựa chọn tốt. Nó cũng có giá thành hợp lý và có nhiều tính năng tiện nghi.
Công nghệ hiện đại:
Hyundai Grand i10 Hatchback là một chiếc xe được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến để cải thiện trải nghiệm lái xe của người dùng. Riêng hệ thống giải trí: Xe được trang bị một màn hình cảm ứng đa phương tiện với các tính năng như kết nối Bluetooth, USB, AUX và hỗ trợ âm thanh từ radio và CD.
Tính Năng Nổi Bật
All new Grand i10 hoàn toàn mới hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt những tính năng vượt trội.
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
0%
Hệ thống phân bổ lực phanh điên tử EBD
0%
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
0%
Hệ thống cân bằng điện tử ESC
0%
Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC
0%
Hệ thống an toàn 2 túi khí
0%
Nội Thất Của Grand i10 Hatchback
Hyundai Grand i10 hoàn toàn mới hoàn toàn mới sở hữu ngôn ngữ thiết kế mới cùng hàng loạt những tính năng vượt trội.
Không gian phía trước
Kích thước không gian phía trước của i10 Hatchback là 1,42 mét cho chiều rộng và 1,05 mét cho chiều cao, cung cấp đủ không gian cho người lái và hành khách để di chuyển và thư giãn. Ghế ngồi được thiết kế với nhiều tính năng điều chỉnh, bao gồm độ cao ghế, góc nghiêng và độ sâu, cho phép người lái và hành khách tìm được vị trí ngồi thoải mái nhất.
Không gian phía sau
Không gian phía sau trên Hyundai i10 Hatchback không rộng rãi bằng không gian phía trước nhưng vẫn đủ cho 2 hành khách ngồi thoải mái. Kích thước không gian phía sau của i10 Hatchback là 1,36 mét cho chiều rộng và 0,93 mét cho chiều cao. Mặc dù không rộng rãi nhưng Hyundai i10 Hatchback vẫn được thiết kế để tối đa hóa sự thoải mái cho hành khách phía sau.
Ngoại Thất Của All new Grand i10
Có thể thấy Grand i10 là mẫu xe hạng A đi tiên phong trong việc trang bị cảm biến áp suất lốp, giúp tài xế nhanh chóng nhận biết tình trạng thiếu áp suất trên bánh xe, từ đó có phương án xử lý kịp thời.
Cảm xúc ngập tràn trên mọi cung đường
Vận Hành Của Phương Tiện
Previous
Next
Vận hành Hyundai Grand i10 Hatchback khá dễ dàng và thoải mái, đặc biệt là khi bạn lái trên những đường phố đông đúc. Động cơ xăng 1.2L cung cấp công suất tối đa 83 mã lực và mô-men xoắn cực đại 113 Nm, giúp xe di chuyển mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
Cụm đồng hồ trung tâm
Bộ hiển thị thông tin trên màn hình LCD nằm giữa hai vòng đồng hồ truyền thống của xe. Nó cung cấp các thông tin về tốc độ, mức nhiên liệu, nhiệt độ nước làm mát và các thông tin khác liên quan đến chế độ lái xe.
Màn hình
Hyundai Grand i10 Hatchback được trang bị màn hình trung tâm kích thước từ 5 đến 7 inch, tùy vào phiên bản xe. Màn hình này được đặt ở trung tâm bảng điều khiển và được sử dụng để hiển thị các chức năng liên quan đến giải trí, thông tin giữa các hành khách và xe hơi.
AN TOÀN
An toàn vượt trội nhất trong phân khúc
Hyundai i10 Hatchback được trang bị nhiều tính năng an toàn để bảo vệ người lái và hành khách trong xe.
Hệ thống 2 túi khí
Hyundai i10 Hatchback được trang bị hệ thống túi khí đôi cho người lái và hành khách trước. Hệ thống túi khí này là một tính năng an toàn quan trọng trên xe, giúp giảm thiểu nguy cơ chấn thương đầu và cơ thể của người lái và hành khách trong trường hợp xảy ra tai nạn.
Hệ thống khung mới cứng vững hơn với thép cường độ cao AHSS
AHSS là loại thép cao cường độ, được tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật tiên tiến để tăng cường tính chất cơ học của thép. AHSS có độ bền cao hơn, giúp tăng độ chịu va đập và giảm sự biến dạng của khung xe trong các va chạm.
Cảm biến va chạm phía sau
Hệ thống cảnh báo va chạm phía sau (Rear Cross Traffic Alert - RCTA). Hệ thống này giúp người lái cảnh báo các vật cản hoặc xe di chuyển từ phía sau khi xe đang lùi ra khỏi một nơi đỗ xe.
Santa Fe đem đến cho bạn
Tiện Nghi & Sang Trọng
Mặc dù thuộc phân khúc xe nhỏ hạng A, nhưng Hyundai i10 Hatchback vẫn được trang bị đầy đủ các tính năng và tiện nghi hiện đại, đáp ứng được nhu cầu sử dụng và mang đến sự thoải mái cho người lái và hành khách.
Tiện nghi Hyundai i10 Hatchback đem lại cho người dùng
Một số tính năng và tiện nghi sang trọng trên Hyundai i10 Hatchback bao gồm:
Đồng hồ điện tử
Hyundai i10 Hatchback được trang bị đồng hồ điện tử hiện đại và thông minh, giúp người lái dễ dàng quan sát được các thông tin liên quan đến tình trạng của xe.
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau được đặt ở phía sau đầu gối của hàng ghế trước, giúp tạo ra luồng gió lạnh trực tiếp đến chỗ ngồi phía sau, đảm bảo không khí trong xe luôn được thoải mái và dễ chịu.
Camera lùi
Khi bạn lùi xe, hình ảnh phía sau xe sẽ được hiển thị trên màn hình trung tâm để giúp bạn quan sát và kiểm soát khoảng cách với các vật cản phía sau.
Hyundai i10 Hatchback
Thông Số Kĩ Thuật
1.2 MT Tiêu Chuẩn
1.2 MT
1.2 AT
Nội thất I10 Hatchback | 1.2 MT Tiêu Chuẩn | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,805 x 1680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,45 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,197 | Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | Hộp số | 5MT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Tay lái điện | Chất liệu Lazang | Vành thép |
Thông số lốp | 165/70R14 | Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Đèn sương mù phía trước | Không |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Sấy kính sau | Có |
Tay nắm cửa | Không | Ăng ten | Dạng dây |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Vô lăng bọc da | Không |
Chất liệu ghế | Nỉ | Màu nội thất | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Không |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Cụm màn thông tin | 2.8″ |
Số loa | 4 | Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Không |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Điều khiển hành trình Cruise Control | Không |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Không | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Không |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Camera lùi | Không |
Cảm biến lùi | Không | Cảm biến áp suất lốp | Không |
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Cân bằng điện tử ESC | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 1 |
Nội thất I10 Hatchback | 1.2 MT | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,805 x 1680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,45 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,197 | Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | Hộp số | 5MT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Tay lái điện | Chất liệu Lazang | Vành đúc hợp kim |
Thông số lốp | 175/60R15 | Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn LED định vị ban ngày | Led | Đèn sương mù phía trước | Halogen Projector |
Gương chiếu hậu | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy | Sấy kính sau | Có |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | Ăng ten | Dạng dây |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Màu nội thất | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Cụm màn thông tin | Màn hình LCD 5.3″ |
Số loa | 4 | Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Điều khiển hành trình Cruise Control | Không |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có | Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Cân bằng điện tử ESC | Không |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
Nội thất I10 Hatchback | 1.2 AT | Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,805 x 1680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,45 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | Động cơ | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1,197 | Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | Hộp số | 4AT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | Hệ thống treo sau | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Tay lái điện | Chất liệu Lazang | Vành đúc hợp kim |
Thông số lốp | 175/60R16 | Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen |
Đèn LED định vị ban ngày | Led | Đèn sương mù phía trước | Halogen Projector |
Gương chiếu hậu | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy | Sấy kính sau | Có |
Tay nắm cửa | Mạ Crom | Ăng ten | Dạng dây |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Vô lăng bọc da | Có |
Chất liệu ghế | Da | Màu nội thất | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Cụm màn thông tin | Màn hình LCD 5.3″ |
Số loa | 4 | Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Điều khiển hành trình Cruise Control | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Có | Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Camera lùi | Có |
Cảm biến lùi | Có | Cảm biến áp suất lốp | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Có | Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Cân bằng điện tử ESC | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Có | Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có |
Số túi khí | 2 |
Nội thất I10 Hatchback | 1.2 MT Tiêu Chuẩn | 1.2 MT | 1.2 AT |
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) | 3,805 x 1680 x 1,520 | 3,805 x 1680 x 1,520 | 3,805 x 1680 x 1,520 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.45 | 2.45 | 2.45 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 | 157 | 157 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 37 | 37 | 37 |
Động cơ | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI | Kappa 1.2 MPI |
Dung tích xi lanh (cc) | 1.197 | 1.197 | 1.197 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 83/6.000 | 83/6.000 | 83/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 114/4.000 | 114/4.000 | 114/4.000 |
Hộp số | 5MT | 5MT | 4AT |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước | Dẫn động cầu trước |
Phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống | Đĩa/Tang trống |
Hệ thống treo trước | McPherson | McPherson | McPherson |
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | Thanh xoắn | Thanh xoắn |
Trợ lực lái | Tay lái điện | Tay lái điện | Tay lái điện |
Chất liệu Lazang | Vành thép | Vành đúc hợp kim | Vành đúc hợp kim |
Thông số lốp | 165/70R14 | 175/60R15 | 175/60R16 |
Cụm đèn pha (pha/cos) | Halogen | Halogen | Halogen |
Đèn LED định vị ban ngày | Không | Led | Led |
Đèn sương mù phía trước | Không | Halogen Projector | Halogen Projector |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy | Có gập điện, tích hợp đèn báo rẽ có sấy |
Sấy kính sau | Có | Có | Có |
Tay nắm cửa | Không | Mạ Crom | Mạ Crom |
Ăng ten | Dạng dây | Dạng dây | Dạng dây |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | Có | Có |
Vô lăng bọc da | Không | Có | Có |
Chất liệu ghế | Nỉ | Nỉ | Da |
Màu nội thất | Đen đỏ | Đen đỏ | Đen đỏ |
Chỉnh ghế lái | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 4 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Cửa sổ điều chỉnh điện, xuống kính một chạm vị trí ghế lái | Không | Có | Có |
Điều hoà | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ | Chỉnh cơ |
Cụm màn thông tin | 2.8" | Màn hình LCD 5.3" | Màn hình LCD 5.3" |
Số loa | 4 | 4 | 4 |
Cụm điều khiển media kết hợp với nhận diện giọng nói | Không | Có | Có |
Cửa gió điều hòa và cổng sạc USB hàng ghế thứ 2 | Có | Có | Có |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Không | Không | Có |
Chìa khóa thông minh và Khởi động nút bấm | Không | Có | Có |
Màn hình AVN cảm ứng 8 inch tích hợp hệ thống hệ thống định vị dẫn đường | Không | Có | Có |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/Android Auto |
Camera lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | Có |
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | Có |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Không | Có | Có |
Cân bằng điện tử ESC | Không | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC | Không | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer | Có | Có | Có |
Số túi khí | 1 | 2 | 2 |